hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
訃 ▸ từ ghép
訃 - phó
告訃
cáo phó
告訃
cáo phó
phồn thể
Từ điển phổ thông
cáo phó, báo việc tang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Báo tin người chết. Như Cáo tang
告
喪
.
▸ Từng từ:
告
訃
訃告
phó cáo
訃告
phó cáo
Từ điển trích dẫn
1. Thông tri báo tang.
2. Báo tin có tang, cáo tang. ◇ Ban Cố
班
固
: "Thiên tử băng, phó cáo chư hầu"
天
子
崩
,
訃
告
諸
侯
(Bạch hổ thông
白
虎
通
, Băng hoăng
崩
薨
).
▸ Từng từ:
訃
告
訃聞
phó văn
訃聞
phó văn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Báo tin trong gia đình có người chết, và cho biết đầy đủ các chi tiết như chết ngày nào giờ nào, tại đâu, đám tang sẽ bắt đầu từ giờ nào ngày nào, tại đâu, người chết được chôn ở đâu v.v., .
▸ Từng từ:
訃
聞