触 - xúc
接触 tiếp xúc

tiếp xúc

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếp xúc, tiếp giáp, chạm

▸ Từng từ:
触犯 xúc phạm

xúc phạm

giản thể

Từ điển phổ thông

xúc phạm

▸ Từng từ: