觉 - giác, giáo
发觉 phát giác

phát giác

giản thể

Từ điển phổ thông

phát giác

▸ Từng từ:
察觉 sát giác

sát giác

giản thể

Từ điển phổ thông

nhận thấy, phát hiện

▸ Từng từ:
感觉 cảm giác

cảm giác

giản thể

Từ điển phổ thông

cảm giác, cảm nhận, cảm tưởng

▸ Từng từ:
自觉 tự giác

tự giác

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tự giác
2. tự cảm thấy

▸ Từng từ: