览 - lãm
博览 bác lãm

bác lãm

giản thể

Từ điển phổ thông

đọc nhiều, học rộng

▸ Từng từ:
展览 triển lãm

triển lãm

giản thể

Từ điển phổ thông

triển lãm, trưng bày

▸ Từng từ: