hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
视 ▸ từ ghép
视 - thị
俯视
phủ thị
俯视
phủ thị
giản thể
Từ điển phổ thông
nhìn từ trên xuống
▸ Từng từ:
俯
视
忽视
hốt thị
忽视
hốt thị
giản thể
Từ điển phổ thông
thờ ơ, phớt lờ, làm lơ, hờ hững
▸ Từng từ:
忽
视
探视
thám thị
探视
thám thị
giản thể
Từ điển phổ thông
thăm hỏi, thăm viếng
▸ Từng từ:
探
视
歧视
kỳ thị
歧视
kỳ thị
giản thể
Từ điển phổ thông
kỳ thị, phân biệt đối xử
▸ Từng từ:
歧
视
电视
điện thị
电视
điện thị
giản thể
Từ điển phổ thông
vô tuyến truyền hình, tivi
▸ Từng từ:
电
视
鄙视
bỉ thị
鄙视
bỉ thị
giản thể
Từ điển phổ thông
coi khinh, coi thường
▸ Từng từ:
鄙
视