视 - thị
俯视 phủ thị

phủ thị

giản thể

Từ điển phổ thông

nhìn từ trên xuống

▸ Từng từ:
忽视 hốt thị

hốt thị

giản thể

Từ điển phổ thông

thờ ơ, phớt lờ, làm lơ, hờ hững

▸ Từng từ:
探视 thám thị

thám thị

giản thể

Từ điển phổ thông

thăm hỏi, thăm viếng

▸ Từng từ:
歧视 kỳ thị

kỳ thị

giản thể

Từ điển phổ thông

kỳ thị, phân biệt đối xử

▸ Từng từ:
电视 điện thị

điện thị

giản thể

Từ điển phổ thông

vô tuyến truyền hình, tivi

▸ Từng từ:
鄙视 bỉ thị

bỉ thị

giản thể

Từ điển phổ thông

coi khinh, coi thường

▸ Từng từ: