规 - quy
厂规 xưởng quy

xưởng quy

giản thể

Từ điển phổ thông

quy định của xưởng, nội quy của xưởng

▸ Từng từ:
子规 tử quy

tử quy

giản thể

Từ điển phổ thông

chim đỗ quyên, chim cuốc

▸ Từng từ:
常规 thường quy

thường quy

giản thể

Từ điển phổ thông

lệ thường, thói thường, tục lệ

▸ Từng từ:
规则 quy tắc

quy tắc

giản thể

Từ điển phổ thông

quy tắc

▸ Từng từ:
规定 quy định

quy định

giản thể

Từ điển phổ thông

quy định

▸ Từng từ:
规律 quy luật

quy luật

giản thể

Từ điển phổ thông

quy luật

▸ Từng từ:
规格 quy cách

quy cách

giản thể

Từ điển phổ thông

quy cách

▸ Từng từ:
规畫 quy hoạch

quy hoạch

giản thể

Từ điển phổ thông

vạch ra mưu kế

▸ Từng từ:
规程 quy trình

quy trình

giản thể

Từ điển phổ thông

quy trình

▸ Từng từ:
规范 quy phạm

quy phạm

giản thể

Từ điển phổ thông

quy phạm, chuẩn mực

▸ Từng từ: