见 - hiện, kiến
会见 hội kiến

hội kiến

giản thể

Từ điển phổ thông

hội kiến, gặp gỡ, hẹn gặp

▸ Từng từ:
再见 tái kiến

tái kiến

giản thể

Từ điển phổ thông

tạm biệt

▸ Từng từ:
可见 khả hiện

khả hiện

giản thể

Từ điển phổ thông

rõ ràng, có thể thấy rõ

▸ Từng từ:
意见 ý kiến

ý kiến

giản thể

Từ điển phổ thông

ý kiến, quan điểm

▸ Từng từ:
拜见 bái kiến

bái kiến

giản thể

Từ điển phổ thông

thăm hỏi, chào hỏi (người trên)

▸ Từng từ:
梦见 mộng kiến

mộng kiến

giản thể

Từ điển phổ thông

thấy trong mộng, gặp trong mơ

▸ Từng từ:
见识 kiến thức

kiến thức

giản thể

Từ điển phổ thông

kiến thức, tri thức

▸ Từng từ:
不见棺材不落泪 bất kiến quan tài bất lạc lệ

Từ điển phổ thông

chưa thấy quan tài chưa nhỏ lệ

▸ Từng từ: