襦 - nhu
汗襦 hãn nhu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Áo lót mình, để thấm mồ hôi.

▸ Từng từ:
襌襦 đan nhu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Áo lót mình để thấm mồ hôi.

▸ Từng từ:
襜襦 xiêm nhu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo lót.

▸ Từng từ: