襠 - đang, đương
裲襠 lưỡng đương

lưỡng đương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

loại áo thời xưa chỉ có phần ngực và lưng (tương tự như áo may-ô ngày nay)

▸ Từng từ: