襜 - xiêm
襜帷 xiêm duy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm màn che cửa xe.

▸ Từng từ:
襜襜 xiêm xiêm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng lay động của tấm màn — Quần áo tha thướt đẹp đẽ.

▸ Từng từ:
襜襦 xiêm nhu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo lót.

▸ Từng từ: