褲 - khố
內褲 nội khố

nội khố

phồn thể

Từ điển phổ thông

quần lót

▸ Từng từ:
泳褲 vịnh khố

vịnh khố

phồn thể

Từ điển phổ thông

quần bơi, quần tắm

▸ Từng từ:
紈褲 hoàn khố

Từ điển trích dẫn

1. Quần lụa mịn. Chỉ quần áo đẹp của con em nhà quý tộc ngày xưa. Sau mượn chỉ con em nhà giàu sang. ◇ Đỗ Phủ : "Hoàn khố bất ngạ tử, Nho quan đa ngộ thân" , (Phụng tặng Vi Tả Thừa ) (Con nhà mặc) khố lụa không chết đói, Mũ nhà nho hay làm lụy thân.

▸ Từng từ: