裹 - khõa, khỏa, lõa
包裹 bao khỏa

bao khỏa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gói lại, bọc lại

▸ Từng từ:
裹足 khỏa túc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chùn chân lại, không bước tới được.

▸ Từng từ: