hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
裭 ▸ từ ghép
裭 - sỉ
裭奪
sỉ đoạt
裭奪
sỉ đoạt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lột bỏ. Tước bỏ. Td: Sỉ đoạt công quyền ( lột bỏ quyền công dân, một hình phạt trong chế độ dân chủ ).
▸ Từng từ:
裭
奪
裭職
sỉ chức
裭職
sỉ chức
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lột bỏ công việc và địa vị. Cũng như Cách chức.
▸ Từng từ:
裭
職
裭革
sỉ cách
裭革
sỉ cách
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lột bỏ. Tước đoạt, .
▸ Từng từ:
裭
革
裭魄
sỉ phách
裭魄
sỉ phách
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cướp mất hồn vía.
▸ Từng từ:
裭
魄