裤 - khố
內裤 nội khố

nội khố

giản thể

Từ điển phổ thông

quần lót

▸ Từng từ:
泳裤 vịnh khố

vịnh khố

giản thể

Từ điển phổ thông

quần bơi, quần tắm

▸ Từng từ: