hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
裡 ▸ từ ghép
裡 - lí, lý
手裡
thủ lý
手裡
thủ lý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trong tầm tay, có thể làm được, có thể đạt được
▸ Từng từ:
手
裡
那裡
na lý
那裡
na lý
phồn thể
Từ điển phổ thông
ở đó, chỗ đó
▸ Từng từ:
那
裡
雪裡蕻
tuyết lý hồng
雪裡蕻
tuyết lý hồng
phồn thể
Từ điển phổ thông
(một loại rau)
▸ Từng từ:
雪
裡
蕻
佛羅裡達
phật la lý đạt
佛羅裡達
phật la lý đạt
phồn thể
Từ điển phổ thông
bang Florida của Hoa Kỳ
▸ Từng từ:
佛
羅
裡
達