hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
裒 ▸ từ ghép
裒 - bầu, bật, phầu
裒斂
bầu liễm
裒斂
bầu liễm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom góp của cải.
▸ Từng từ:
裒
斂
裒輯
bầu tập
裒輯
bầu tập
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tìm kiếm gom góp lại.
▸ Từng từ:
裒
輯
裒多益寡
bầu đa ích quả
裒多益寡
bầu đa ích quả
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bớt chỗ nhiều mà thêm vào chỗ ít, ý nói san qua sớt lại cho đồng đều.
▸ Từng từ:
裒
多
益
寡