袙 - mạt
袙腹 mạt phúc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại áo không có tay, chỉ che được trước bụng và sau lưng.

▸ Từng từ:
袙頭 mạt đầu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khăn bịt tóc.

▸ Từng từ: