袋 - đại
口袋 khẩu đại

khẩu đại

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái túi

▸ Từng từ:
袋鼠 đại thử

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chuột có túi ở trước ngực, tức con Kangourou, tên khoa học là Macropus Giganteus.

▸ Từng từ: