衞 - vệ
侍衞 thị vệ

thị vệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lính hộ vệ vua

▸ Từng từ:
防衞 phòng vệ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che chở an ninh, ngăn ngừa bất trắc.

▸ Từng từ: