街 - nhai
充街 sung nhai

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầy đường chỉ người vô dụng, vật vô giá trị. Thường nói sung nhai điền hạng ( đầy đường lấp ngõ ).

▸ Từng từ:
街坊 nhai phường

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường nhỏ trong làng — Chỉ chỗ hàng xóm láng giềng.

▸ Từng từ:
街肆 nhai tứ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cửa tiệm ở hai bên đường phố.

▸ Từng từ:
街道 nhai đạo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường lớn. Đường cái.

▸ Từng từ:
逛街 cuống nhai

Từ điển trích dẫn

1. Đi dạo phố, tản bộ. ◎ Như: "mỗi đáo đả chiết kì gian, cuống nhai cấu vật đích nhân triều tựu đại tăng" , .

▸ Từng từ:
街坊鄰舍 nhai phường lân xá

Từ điển trích dẫn

1. Bà con lối xóm, hàng xóm láng giềng.

▸ Từng từ:
街談巷議 nhai đàm hạng nghị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời nói chuyện ở đường và lời bàn bạc ở ngõ. Chỉ dư luận dân chúng.

▸ Từng từ: