蠲 - quyên
蠲免 quyên miễn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ đi, không bắt làm nữa.

▸ Từng từ:
蠲減 quyên giảm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ bớt đi.

▸ Từng từ:
蠲租 quyên tô

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Miễn thuế. Không đánh thuế nữa.

▸ Từng từ: