蠖 - hoạch, oách
尺蠖 xích hoạch

xích hoạch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con sâu đo

xích oách

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài sâu nhỏ ăn lá dâu lá mơ

▸ Từng từ:
蚇蠖 xích hoạch

xích hoạch

phồn thể

Từ điển phổ thông

con sâu đo

▸ Từng từ:
蠖屈 oách khuất

oách khuất

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phải chịu thua kém người khác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ sự bất đắc chí, thất vọng, nản lòng.

▸ Từng từ: