螋 - sưu
蠷螋 cù sưu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại sâu sống ở nơi ẩm thấp, đầu và đuôi chẻ ra.

▸ Từng từ:
蠼螋 quắc sưu

quắc sưu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thứ sâu ở nơi ẩm thấp, mình đen chân vàng chạy rất nhanh, sáu chân, đầu đuôi tẽ ra, thấy người đến gần thì phun dãi độc ra để bảo hộ mình
2. con khỉ cái

quặc sưu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ sâu ở nơi ẩm thấp, mình đen chân vàng, sáu chân, đầu đuôi tẽ ra ( Anisolabia Maritima ).

▸ Từng từ: