螃 - bàng
螃蜞 bàng kì

bàng kì

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một loại cua.

bàng kỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con cáy

▸ Từng từ:
螃蟹 bàng giải

bàng giải

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con cua

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con cáy, một loại cua mình dẹp, càng nhỏ, chân dẹp, có lông.

▸ Từng từ: