螂 - lang
虼螂 khất lang

khất lang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bọ hung

▸ Từng từ:
螳螂 đường lang

đường lang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bọ ngựa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con bọ ngựa.

▸ Từng từ:
蟑螂 chương lang

chương lang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con gián

▸ Từng từ:
蟷螂 đương lang

đương lang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bọ ngựa (như: đường lang )

▸ Từng từ: