蝕 - thực
侵蝕 xâm thực

xâm thực

phồn thể

Từ điển phổ thông

xâm thực, ăn mòn

▸ Từng từ:
剝蝕 bác thực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hư hỏng dần đi, bào mòn dần.

▸ Từng từ:
日蝕 nhật thực

nhật thực

phồn thể

Từ điển phổ thông

hiện tượng nhật thực (Mặt Trời bị Mặt Trăng che khuất)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt trời bị khuyết đi, bị che lấp đi.

▸ Từng từ:
月蝕 nguyệt thực

nguyệt thực

phồn thể

Từ điển phổ thông

hiện tượng nguyệt thực (Mặt Trăng bị Trái Đất che khuất)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt trăng bị ăn mất một phần hoặc toàn phần ( Éclipse de Lune ).

▸ Từng từ:
虧蝕 khuy thực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt trời mặt trăng thiếu đi một phần, tức nhật thực nguyệt thực.

▸ Từng từ: