蝍 - tức
蝍蛆 tức thư

tức thư

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. con rết
2. con dế

tức tư

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ con dế.

▸ Từng từ: