蜞 - kì, kỳ
彭蜞 bành kì

Từ điển trích dẫn

1. Con cáy, một loại cua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con cáy, một loại cua.

▸ Từng từ:
螃蜞 bàng kì

bàng kì

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một loại cua.

bàng kỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con cáy

▸ Từng từ:
蟛蜞 bành kì

bành kì

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con cáy, thuộc giống cua.

bành kỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con cáy, con còng cọng

▸ Từng từ: