蜚 - phi, phỉ
蜚蠊 phỉ liêm

phỉ liêm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con gián

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con gián.

▸ Từng từ:
蜚鐮 phỉ liêm

phỉ liêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

con gián

▸ Từng từ:
蜚镰 phỉ liêm

phỉ liêm

giản thể

Từ điển phổ thông

con gián

▸ Từng từ: