蛟 - giao
蛟螭 giao ly

giao ly

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con thuồng luồng

▸ Từng từ:
蛟龍得水 giao long đắc thủy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rồng gặp nước, chỉ sự gặp thời, đắc chí.

▸ Từng từ: