蛋 - đản
蛋白 đản bạch

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một chất trong cơ thể động vật, tức chất Albumine.

▸ Từng từ:
蛋糕 đản cao

Từ điển trích dẫn

1. Bánh ngọt. § Dùng trứng gà, bột mì, đường, hương liệu... làm thành. ◎ Như: "nãi du đản cao" .

▸ Từng từ: