蚰 - do, du
蚰蜒 do diên

do diên

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài sâu bọ sống ở nơi ẩm thấp.

du diên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài bọ giống con sên

Từ điển trích dẫn

1. "Du diên" : một thứ sâu bọ (lat. Scutigera coleoptrata), giống như rết, thân có đốt, mình vàng, đầu có sừng, chân nhỏ và dài, sống chỗ ẩm thấp, ăn tiểu trùng, có ích cho nhà nông. § Còn gọi là "tị thế trùng" , "khoát du" .

▸ Từng từ:
蜒蚰 diên du

diên du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(như: du diên )

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con sên.

▸ Từng từ: