hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
蚰 ▸ từ ghép
蚰 - do, du
蚰蜒
do diên
蚰蜒
do diên
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài sâu bọ sống ở nơi ẩm thấp.
蚰蜒
du diên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài bọ giống con sên
Từ điển trích dẫn
1. "Du diên"
蚰
蜒
: một thứ sâu bọ (lat. Scutigera coleoptrata), giống như rết, thân có đốt, mình vàng, đầu có sừng, chân nhỏ và dài, sống chỗ ẩm thấp, ăn tiểu trùng, có ích cho nhà nông. § Còn gọi là "tị thế trùng"
鼻
涕
蟲
, "khoát du"
蛞
蝓
.
▸ Từng từ:
蚰
蜒
蜒蚰
diên du
蜒蚰
diên du
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(như: du diên
蚰
蜒
)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con sên.
▸ Từng từ:
蜒
蚰