蚂 - mã
蚂蚁 mã nghĩ

mã nghĩ

giản thể

Từ điển phổ thông

con kiến càng

▸ Từng từ:
蚂蟥 mã hoàng

mã hoàng

giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ đỉa lớn

▸ Từng từ: