-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
幼虫
ấu trùng
Từ điển phổ thông
ấu trùng của sâu bọ
▸ Từng từ:
幼
虫
昆虫
côn trùng
Từ điển phổ thông
côn trùng, sâu bọ
▸ Từng từ:
昆
虫
绦虫
thao trùng
Từ điển phổ thông
giun, sán
▸ Từng từ:
绦
虫