藁 - cảo
藁人 cảo nhân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hình nộm bằng cỏ, bằng rơm. Thằng bù nhìn.

▸ Từng từ:
藁床 cảo sàng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giường lót rơm mà nằm. Chỉ cảnh thanh bần.

▸ Từng từ:
藁萊 cảo lai

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ rác. Chỉ sự thấp hèn.

▸ Từng từ: