hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
薯 ▸ từ ghép
薯 - thự
薯莨
thự lang
薯莨
thự lang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ cỏ có nhiều nhựa dùng đê nhuộm
Từ điển trích dẫn
1. Củ nâu. § Một thứ cỏ, có nhiều nhựa dùng để nhuộm vải bông, gai (Potato Scopalia japonica maxin).
▸ Từng từ:
薯
莨
薯蓣
thự dự
薯蓣
thự dự
giản thể
Từ điển phổ thông
củ mài (dùng nấu ăn và làm thuốc)
▸ Từng từ:
薯
蓣
薯蕷
thự dự
薯蕷
thự dự
phồn thể
Từ điển phổ thông
củ mài (dùng nấu ăn và làm thuốc)
▸ Từng từ:
薯
蕷
香薯
hương thự
香薯
hương thự
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một thứ khoai núi)
▸ Từng từ:
香
薯