薯 - thự
薯莨 thự lang

thự lang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ cỏ có nhiều nhựa dùng đê nhuộm

Từ điển trích dẫn

1. Củ nâu. § Một thứ cỏ, có nhiều nhựa dùng để nhuộm vải bông, gai (Potato Scopalia japonica maxin).

▸ Từng từ:
薯蓣 thự dự

thự dự

giản thể

Từ điển phổ thông

củ mài (dùng nấu ăn và làm thuốc)

▸ Từng từ:
薯蕷 thự dự

thự dự

phồn thể

Từ điển phổ thông

củ mài (dùng nấu ăn và làm thuốc)

▸ Từng từ:
香薯 hương thự

hương thự

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một thứ khoai núi)

▸ Từng từ: