ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
薩 - tát
布薩 bố tát
Từ điển trích dẫn
1. (Thuật ngữ Phật giáo) Dịch âm tiếng Phạn "upavāsatha". Nghĩa là: "tịnh trụ" 凈住, "thiện túc" 善宿, "trưởng dưỡng" 長養, "đoạn tăng trưởng" 斷增長. Chỉ nghi thức tu hành của Phật giáo đồ. § Mỗi nửa tháng một lần, tăng xuất gia họp nhau tụng giới luật, để có thể tăng trưởng thiện pháp. Khi tụng giới luật, tín đồ cũng hướng về đại chúng sám hối tội lỗi của mình, gọi là "đoạn tăng trưởng" 斷增長, tức là dứt hết điều ác tăng thêm điều lành.
▸ Từng từ: 布 薩
菩薩 bồ tát
Từ điển phổ thông
Bồ Tát
Từ điển trích dẫn
1. Viết tắt của "Bồ-đề-tát-đóa" 菩薩薩埵 (s: bodhisattva; p: bodhisatta); nguyên nghĩa là "giác hữu tình" 覺有情, cũng được dịch nghĩa là "Ðại sĩ" 大士. Trong Ðại thừa, Bồ Tát là hành giả sau khi hành trì Ba-la-mật-đa (s: pāramitā; Lục độ) đã đạt Phật quả, nhưng nguyện không nhập Niết Bàn khi chúng sinh chưa giác ngộ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiên âm tiếng Phạn, nói tắt của Bồ — đề Tát — thùy ( đóa ), chỉ bậc tu hành tới chỗ chính giác mà dẫn dắt được cho chúng sinh.
▸ Từng từ: 菩 薩