薑 - khương
乾薑 can khương

Từ điển trích dẫn

1. Gừng khô làm thuốc.

▸ Từng từ:
生薑 sinh khương

Từ điển trích dẫn

1. Gừng sống (chưa nấu chín). § Có "nộn khương" và "lão khương" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gừng sống ( không sao, nướng lên ).

▸ Từng từ:
薑桂 khương quế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gừng và quế, bao giờ cũng cay. Chỉ tính tình cứng cỏi không hề thay đổi. » Khương quế thêm cay tính tuổi già « ( Thơ đời Trần ).

▸ Từng từ:
薑黃 khương hoàng

khương hoàng

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây nghệ

▸ Từng từ: