ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
薏 - ý
薏苡 ý dĩ
Từ điển phổ thông
một thứ cỏ có quả, trong có nhân trắng dùng nấu cháo ăn và làm thuốc
Từ điển trích dẫn
1. Một thứ cỏ có quả, trong có nhân trắng, tục gọi là "ý mễ" 薏米, dùng nấu cháo ăn và làm thuốc được.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ cây có hạt, hạt dùng làm vị thuốc bắc. Ta gọi là cây Bo bo.
▸ Từng từ: 薏 苡