蕊 - nhụy, nhị
嫩蕊 nộn nhụy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhị non của hoa. Xem thí dụ ở Nộn. » Hoa xuân nọ còn phong nộn nhụy « ( Cung oán ).

▸ Từng từ: