蔬 - sơ
蔬菓 sơ quả

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rau và trái cây.

▸ Từng từ:
蔬食 sơ tự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn rau. Ăn chay.

▸ Từng từ: