hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
蔚 ▸ từ ghép
蔚 - úy, uất
岑蔚
sầm uất
岑蔚
sầm uất
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao và rậm rạp, nói về những cánh rừng rậm trên núi — Chỉ sự đông đảo, thịnh vượng. » Đường sá quanh co cảnh sầm uất « ( Thơ cổ ).
▸ Từng từ:
岑
蔚
彬蔚
bân úy
彬蔚
bân úy
Từ điển trích dẫn
1. Đẹp đẽ rực rỡ. ◇ Lục Cơ
陸
機
: "Tụng ưu du dĩ bân úy, luận tinh vi nhi lãng sướng"
頌
優
遊
以
彬
蔚
,
論
精
微
而
朗
暢
(Văn phú
文
賦
).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ rực rỡ.
▸ Từng từ:
彬
蔚
暢蔚
sướng uất
暢蔚
sướng uất
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Sướng toại
暢
遂
.
▸ Từng từ:
暢
蔚