蔗 - giá
干蔗 can giá

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây mía. Cũng gọi là Cam giá.

▸ Từng từ:
甘蔗 cam giá

Từ điển trích dẫn

1. Cây mía, dùng làm đường hoặc ăn sống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây mía.

▸ Từng từ:
蔗漿 giá tương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước mía.

▸ Từng từ: 漿
蔗酒 giá tửu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rượu chế bằng mật mía.

▸ Từng từ:
諸蔗 chư giá

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ cây mía.

▸ Từng từ:
蔗園詩文集 giá viên thi văn tập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một tác phẩm gồm thơ văn bằng chữ Hán của Phạm Phú Thứ, danh sĩ triều Nguyễn. Xem tiểu sử tác giả ở vần Thứ.

▸ Từng từ: