hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
蔓 ▸ từ ghép
蔓 - man, mạn
延蔓
diên man
延蔓
diên man
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Liền liền không dứt.
▸ Từng từ:
延
蔓
枝蔓
chi man
枝蔓
chi man
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cành cây và dây bò, chỉ sự tiếp nối chằng chịt.
▸ Từng từ:
枝
蔓
瓜蔓
qua man
瓜蔓
qua man
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi dây của cây dưa bò lan. Chỉ chuyện này dính dấp tới chuyện kia.
▸ Từng từ:
瓜
蔓
莚蔓
diên man
莚蔓
diên man
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Liền liền không dứt.
▸ Từng từ:
莚
蔓
蔓延
man diên
蔓延
man diên
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bò lan ra.
▸ Từng từ:
蔓
延
蔓衍
man diễn
蔓衍
man diễn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lan rộng ra.
▸ Từng từ:
蔓
衍
镺蔓
áo mạn
镺蔓
áo mạn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng rất dài, dài lê thê.
▸ Từng từ:
镺
蔓