hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
蔑 ▸ từ ghép
蔑 - miệt
蔑視
miệt thị
蔑視
miệt thị
Từ điển trích dẫn
1. Coi khinh, khinh thị. ◎ Như: "miệt thị pháp luật"
蔑
視
法
律
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn một cách rẻ rúng. Coi rẻ.
▸ Từng từ:
蔑
視
輕蔑
khinh miệt
輕蔑
khinh miệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Coi rẻ, cho là thấp hèn.
▸ Từng từ:
輕
蔑