蔑 - miệt
蔑視 miệt thị

Từ điển trích dẫn

1. Coi khinh, khinh thị. ◎ Như: "miệt thị pháp luật" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn một cách rẻ rúng. Coi rẻ.

▸ Từng từ:
輕蔑 khinh miệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Coi rẻ, cho là thấp hèn.

▸ Từng từ: