蓖 - bế, bề, tỳ
蓖麻 bề ma

bề ma

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cây vừng ( mè ), hột dùng ép dầu ( ricinus commumnis ).

tỳ ma

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây thầu dầu

▸ Từng từ: