hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
蒐 ▸ từ ghép
蒐 - sưu
蒐役
sưu dịch
蒐役
sưu dịch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc nặng nhọc mà dân chúng phải đóng góp bằng sức lực ( đắp đê, làm đường.. ).
▸ Từng từ:
蒐
役
蒐拾
sưu thập
蒐拾
sưu thập
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gom góp lượm lặt.
▸ Từng từ:
蒐
拾
蒐潤
sưu nhuận
蒐潤
sưu nhuận
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sửa sang lại cho văn chương cho hay, cho đúng. Như: Nhuận sắc.
▸ Từng từ:
蒐
潤
蒐省
sưu tỉnh
蒐省
sưu tỉnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Sưu tiết
蒐
節
.
▸ Từng từ:
蒐
省
蒐稅
sưu thuế
蒐稅
sưu thuế
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiền bạc và sức lực mà dân chúng phải đóng góp để làm việc.
▸ Từng từ:
蒐
稅
蒐節
sưu tiết
蒐節
sưu tiết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lược bỏ bớt đi.
▸ Từng từ:
蒐
節
蒐補
sưu bổ
蒐補
sưu bổ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cứ chiếu theo phần đóng góp mà thâu cho đủ — Cũng có nghĩa là lọc bỏ đi bỏ cái xấu ra mà thêm cái tốt cho đủ.
▸ Từng từ:
蒐
補