葵 - quỳ
葵傾 quỳ khuynh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nghiêng về phía mặt trời. Nghĩa bóng như quỳ hướng .

▸ Từng từ:
葵向 quỳ hướng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xoay về hướng mặt trời như bông hoa quỳ. Chỉ lòng trung thành hướng về người nào.

▸ Từng từ:
葵扇 quỳ phiến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái quạt làm bằng lá cây quỳ.

▸ Từng từ:
蒲葵 bồ quỳ

Từ điển trích dẫn

1. Cây giống cây kè, lá dùng làm quạt hoặc nón (lat. Livistona chinensis).

▸ Từng từ: