hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
葵 ▸ từ ghép
葵 - quỳ
葵傾
quỳ khuynh
葵傾
quỳ khuynh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghiêng về phía mặt trời. Nghĩa bóng như quỳ hướng
葵
向
.
▸ Từng từ:
葵
傾
葵向
quỳ hướng
葵向
quỳ hướng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoay về hướng mặt trời như bông hoa quỳ. Chỉ lòng trung thành hướng về người nào.
▸ Từng từ:
葵
向
葵扇
quỳ phiến
葵扇
quỳ phiến
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái quạt làm bằng lá cây quỳ.
▸ Từng từ:
葵
扇
蒲葵
bồ quỳ
蒲葵
bồ quỳ
Từ điển trích dẫn
1. Cây giống cây kè, lá dùng làm quạt hoặc nón (lat. Livistona chinensis).
▸ Từng từ:
蒲
葵