葩 - ba
葩經 ba kinh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ kinh Thi, một trong Ngũ kinh của Trung Hoa. Do câu văn của Hàn Dũ đời Đường: » Thi chính nhi ba «. Nghĩa là kinh Thi thì chính đáng mà lại đẹp.

▸ Từng từ:
葩華 ba hoa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ rời rạc, phân tán.

▸ Từng từ:
葩蘗 ba nghiệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mầm hoa, búp hoa.

▸ Từng từ: