葥 - tiền
莗葥 xa tiền

xa tiền

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là ,

▸ Từng từ:
車葥 xa tiền

xa tiền

phồn thể

Từ điển phổ thông

một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là ,

▸ Từng từ:
车葥 xa tiền

xa tiền

giản thể

Từ điển phổ thông

một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là ,

▸ Từng từ: